Tiêu độc Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiêu độc viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái - cao khô hỗn hợp dược liệu (kim ngân hoa 0,25 g; bồ công anh 0,25 g; bạch linh 0,24 g; hoàng liên 0,24 g; hạ khô thảo 0,24 g; ké đầu ngựa 0,24 g); liên kiều - viên nang cứng - 220 mg; 240 mg

Tiểu nhi kinh phong tán Thuốc bột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiểu nhi kinh phong tán thuốc bột

cơ sở sản xuất thuốc yhct ngũ châu thị - câu đằng; bạch cương tàm; bạc hà; thiên trúc hoàng; hoàng liên; thiên ma - thuốc bột - 0,065g; 0,065g; 0,065g; 0,04875g; 0,04875g; 0,325g

Viên đại tràng Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên đại tràng viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu (hoàng liên; mộc hương; ngô thù du); bột mịn dược liệu hoàng liên - viên nang cứng - 86,86mg (800mg; 300mg; 120mg); 400mg

Đại tràng hoàn P/H Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn p/h hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột hoàng liên; bột hoài sơn; bột hoàng đằng; bột mộc hương; bột bạch linh; bột sa nhân; bột bạch thược; bột trần bì; cao đặc cam thảo (tương ứng với 0,4g cam thảo); cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) - hoàn cứng - 0,65 g; 0,54 g; 0,42 g; 0,4 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,35 g; 0,25 g; 0,04 g; 0,22 g

Đại tràng khang Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng khang viên nang cứng

công ty tnhh nam dược - mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: bạch truật ; bạch linh; trần bì; mộc hương; Đảng sâm; mạch nha; sơn tra; hoài sơn ; thần khúc; sa nhân ; cam thảo ; hoàng liên ; nhục đậu khấu - viên nang cứng - 0,35 g; 0,235 g; 0,235 g; 0,115 g; 0,115 g;0,115 g;0,115 g; 0,115 g; 0,115 g; 0,115 g; 0,07 g; 0,06 g;0,235 g

Đại tràng hoàn Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái - bột các dược liệu: bạch truật; mộc hương; hoàng liên; Đảng sâm; thần khúc; bạch linh; trần bì; sa nhân; mạch nha; cam thảo; sơn tra; sơn dược; nhục đậu khấu - viên hoàn cứng - 0,7 g; 0,23 g; 0,12 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g; 0,47 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,14 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g

Abitrax Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abitrax bột pha tiêm

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1g

Alembic Alemtob D Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic alemtob d dung dịch nhỏ mắt

alembic pharmaceuticals limited - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate); dexamethasone phosphate (dưới dạng dexamethasone natri phosphate) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg

Alfacef 1g Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alfacef 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần pymepharco - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Amoxy Bột pha uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxy bột pha uống

rotaline molekule private limited - amoxicillin - bột pha uống - 250mg